Có 2 kết quả:

蚕豆 cán dòu ㄘㄢˊ ㄉㄡˋ蠶豆 cán dòu ㄘㄢˊ ㄉㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) broad bean (Vicia faba)
(2) fava bean

Từ điển Trung-Anh

(1) broad bean (Vicia faba)
(2) fava bean